Aside from có nghĩa là "ngoài ra", "bên cạnh". Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để giới thiệu một lợi ích khác của việc học tập suốt đời, bên cạnh lợi ích chính là trì hoãn suy giảm nhận thức.
Apart from và besides cũng có nghĩa tương tự như aside from và có thể được sử dụng thay thế trong trường hợp này.
Giải thích chi tiết:
Câu gốc nói rằng ngoài khả năng trì hoãn suy giảm nhận thức, học tập suốt đời còn mang lại những lợi ích xã hội đáng kể.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
In addition to có nghĩa là "thêm vào đó", thường được sử dụng để thêm vào một thông tin bổ sung, không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này.
Moreover và Furthermore có nghĩa là "hơn nữa", thường được sử dụng để nhấn mạnh thêm về tầm quan trọng của một điều gì đó. Trong trường hợp này, việc nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi ích xã hội có thể làm giảm đi tầm quan trọng của lợi ích chính là trì hoãn suy giảm nhận thức.
Aside from being a great way to stay mentally sharp, lifelong learning also has significant social benefits. (Ngoài việc là một cách tuyệt vời để giữ cho tinh thần minh mẫn, học tập suốt đời còn mang lại những lợi ích xã hội đáng kể.)
Apart from helping us stay mentally active, lifelong learning can also help us build relationships and connect with others. (Bên cạnh việc giúp chúng ta duy trì hoạt động tinh thần, học tập suốt đời còn có thể giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ và kết nối với người khác.)
Besides improving our cognitive abilities, lifelong learning can also lead to a more fulfilling and meaningful life. (Ngoài việc cải thiện khả năng nhận thức, học tập suốt đời còn có thể dẫn đến một cuộc sống viên mãn và có ý nghĩa hơn.)